MENU
OPEN
Close

Bóng mạch ngoại vi (.018’’) - UTAMY

Bóng mạch ngoại vi (.018’’) - UTAMY là giải pháp tối ưu cho can thiệp động mạch vành qua da (PTCA), một sự kết hợp hài hòa giữa khả năng tiếp cận tổn thương và hiệu quả điều trị trên cùng một sản phẩm duy nhất.

Bóng mạch ngoại vi (.018’’) - UTAMY được chỉ định sử dụng cho những bệnh nhân bị bệnh tắc động mạch ngoại biên (PAOD) và đủ điều kiện cho PTA. UTAMY được đặc biệt thiết kế dành cho việc làm giãn các đoạn mỡ hoặc tổn thương ở các động mạch ngoại vi (động mạch đùi và cổ chân).

 

Tính năng

  • Sheath dẫn đường thương thích từ 5 đến 7 F
  • Tương thích với nhiều kích thước tổn thương khác nhau
  • Độ cản quang cao
  • Tăng khả năng định vị vị trí thiết bị trong thành mạch máu
  • Đầu tip mềm
  • Dạng thuôn cho phép tối ưu khả năng đâm xuyên qua tổn thương và tăng khả năng linh hoạt
  • Biên dạng bóng nhỏ
  • Hạn chế gây tổn thương thành mạch và cản trở trong quá trình can thiệp
  • Khả năng kháng gập cao
  • Hạn chế khả năng xảy ra tình trạng gãy gập
  • Dây dẫn đường 0.018'' 

Ưu điểm

  • Cách gấp bóng mới với kích thước nhỏ
  • Khả năng nhớ hình tuyệt vời, tuân thủ độ đáp ứng, thời gian xẹp bóng nhanh chóng
  •  Đường kính bóng từ 2 – 5 mm
  • Chiều dài bóng từ 20 150 mm

Thông Tin Đặt Hàng

 

SHAFT SIZE

ĐƯỜNG KÍNH ỐNG THÔNG

DIAMETER 

ĐƯỜNG KÍNH

(mm)

CHIỀU DÀI / LENGTH (mm)

CHIỀU DÀI ỐNG THÔNG KHẢ DỤNG / SHAFT LENGTH 85 cm

20

30

40

60

80

120

150

4F

2.00

UTA- 20020085

UTA- 20030085

UTA- 20040085

UTA- 20060085

UTA- 20080085

UTA- 20120085

UTA- 20150085

2.50

UTA- 25020085

UTA- 25030085

UTA- 25040085

UTA- 25060085

UTA- 25080085

UTA- 25120085

UTA- 25150085

3.00

UTA- 30020085

UTA- 30030085

UTA- 30040085

UTA- 30060085

UTA- 30080085

UTA- 30120085

UTA- 30150085

4.00

UTA- 40020085

UTA- 40030085

UTA- 40040085

UTA- 40060085

UTA- 40080085

UTA- 40120085

UTA- 40150085

5.00

UTA- 50020085

UTA- 50030085

UTA- 50040085

UTA- 50060085

UTA- 50080085

UTA- 50120085

UTA- 50150085

 

 

SHAFT SIZE

ĐƯỜNG KÍNH ỐNG THÔNG

DIAMETER

ĐƯỜNG KÍNH

(mm)

CHIỀU DÀI / LENGTH (mm)

CHIỀU DÀI ỐNG THÔNG KHẢ DỤNG / SHAFT LENGTH 135 cm

20

30

40

60

80

120

150

4F

2.00

UTA- 20020135

UTA- 20030135

UTA- 20040135

UTA- 20060135

UTA- 20080135

UTA- 20120135

UTA- 20150135

2.50

UTA- 25020135

UTA- 25030135

UTA- 25040135

UTA- 25060135

UTA- 25080135

UTA- 25120135

UTA- 25150135

3.00

UTA- 30020135

UTA- 30030135

UTA- 30040135

UTA- 30060135

UTA- 30080135

UTA- 30120135

UTA- 30150135

4.00

UTA- 40020135

UTA- 40030135

UTA- 40040135

UTA- 40060135

UTA- 40080135

UTA- 40120135

UTA- 40150135

5.00

UTA- 50020135

UTA- 50030135

UTA- 50040135

UTA- 50060135

UTA- 50080135

UTA- 50120135

UTA- 50150135

 

SHAFT SIZE

ĐƯỜNG KÍNH ỐNG THÔNG

DIAMETER

ĐƯỜNG KÍNH

(mm)

CHIỀU DÀI / LENGTH (mm)

CHIỀU DÀI ỐNG THÔNG KHẢ DỤNG / SHAFT LENGTH 150 cm

20

30

40

60

80

120

150

4F

2.00

UTA- 20020150

UTA- 20030150

UTA- 20040150

UTA- 20060150

UTA- 20080150

UTA- 20120150

UTA- 20150150

2.50

UTA- 25020150

UTA- 25030150

UTA- 25040150

UTA- 25060150

UTA- 25080150

UTA- 25120150

UTA- 25150150

3.00

UTA- 30020150

UTA- 30030150

UTA- 30040150

UTA- 30060150

UTA- 30080150

UTA- 30120150

UTA- 30150150

4.00

UTA- 40020150

UTA- 40030150

UTA- 40040150

UTA- 40060150

UTA- 40080150

UTA- 40120150

UTA- 40150150

5.00

UTA- 50020150

UTA- 50030150

UTA- 50040150

UTA- 50060150

UTA- 50080150

UTA- 50120150

UTA- 50150150

 

 

 

 

 

Đối tác

Văn Phòng Kinh Doanh