TÌM HIỂU TỔNG QUAN BỆNH MẠCH VÀNH
I. Bệnh mạch vành là gì?
Bệnh mạch vành (Coronary Artery Disease) là tình trạng các động mạch vành bị tổn thương, hẹp hoặc tắc nghẽn. Khi đó, khả năng cung cấp oxy và dưỡng chất đến cơ tim bị giảm, gây thiếu máu cơ tim và có thể dẫn đến đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, suy tim hoặc tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Biểu hiện lâm sàng: Cảm giác đau hoặc nặng ngực (đặc biệt bên trái), khó thở, mệt mỏi, hồi hộp, vã mồ hôi.
Hậu quả: Thiếu máu cơ tim, rối loạn nhịp, suy tim, nhồi máu cơ tim cấp.
Những nguyên nhân phổ biến gây tổn thương động mạch vành:
Mảng xơ vữa mạch vành: Đây là nguyên nhân thường gặp nhất. Mảng xơ vữa hình thành do sự lắng đọng của cholesterol, triglyceride, canxi và các chất khác trong máu. Khi mảng bám cứng lại, lòng mạch bị hẹp, cản trở dòng máu nuôi tim.
Hình 1: Bệnh mạch vành gây ra do sự tích tụ mảng bám trong lòng động mạch
Loét và vỡ mảng xơ vữa: Mảng xơ vữa mềm dễ bị nứt vỡ, kích thích hình thành huyết khối. Huyết khối có thể làm tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành, gây nhồi máu cơ tim cấp tính.
Bóc tách động mạch vành: Xảy ra khi các lớp của thành động mạch bị tách rời, làm rối loạn dòng chảy máu. Máu có thể tràn vào vết rách thay vì tuân theo dòng chảy bình thường, khiến lưu lượng máu đến cơ tim giảm đột ngột.
Rối loạn chức năng nội mạc: Khi nội mạc (lớp lót trong của động mạch) hoạt động bất thường, mạch máu co thắt thay vì giãn nở, gây hạn chế lưu thông máu và tăng nguy cơ thiếu máu cơ tim.
Cầu cơ động mạch vành: Một phần động mạch bị cơ tim phủ lên, khiến mạch bị ép lại trong quá trình co bóp, gây giảm lưu lượng máu tạm thời
Tiểu đường: Bệnh tiểu đường làm tổn thương mạch máu và tăng nguy cơ xơ vữa lan tỏa trong hệ mạch vành
Bất thường bẩm sinh động mạch vành: Một số người sinh ra đã có cấu trúc mạch vành bất thường, gây ảnh hưởng đến khả năng tưới máu tim.
II. Cấu trúc và vai trò của hệ mạch vành
Động mạch vành gồm ba nhánh chính, xuất phát từ gốc động mạch chủ:
- Động mạch vành phải (RCA): Cung cấp máu cho toàn bộ thất phải và khoảng 25–35% thất trái.
- Động mạch liên thất trước (LAD): Cấp máu cho vách liên thất và 45–55% thất trái – vùng chịu trách nhiệm chính cho co bóp tim.
- Động mạch mũ (LCx): Cấp máu cho 15–25% thất trái và một phần nhĩ trái.
Hình 2: Minh họa cấu tạo động mạch vành
Khi tắc nghẽn xảy ra ở từng nhánh, triệu chứng và mức độ nghiêm trọng sẽ khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến vùng cơ tim được nuôi dưỡng.
III. Các yếu tố nguy cơ mắc bệnh mạch vành
- Tuổi tác: Nguy cơ tăng dần theo tuổi, đặc biệt ở nam giới >45 tuổi và nữ giới >55 tuổi.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn, nhưng phụ nữ sau mãn kinh nguy cơ tăng nhanh.
- Tiền sử gia đình: Có người thân mắc bệnh tim mạch sớm (nam <55, nữ <65 tuổi).
- Tăng cholesterol máu: Mức LDL cao và HDL thấp góp phần hình thành mảng xơ vữa.
- Tăng huyết áp: Gây tổn thương thành mạch, tạo điều kiện hình thành mảng xơ.
- Hút thuốc lá: Nicotine và CO làm giảm oxy máu, gây co thắt và tổn thương nội mạc.
- Tiểu đường: Làm tăng nguy cơ xơ vữa gấp 2–4 lần.
- Béo phì và ít vận động: Tăng gánh nặng cho tim, ảnh hưởng chuyển hóa lipid và đường.
- Căng thẳng kéo dài: Làm tăng tiết hormone stress, góp phần rối loạn huyết áp và mạch máu.
IV. Triệu chứng và biến chứng
Triệu chứng điển hình:
- Đau thắt ngực (nặng, bóp nghẹt, lan lên cổ, vai hoặc tay trái).
- Khó thở khi gắng sức.
- Mệt mỏi, vã mồ hôi, chóng mặt.
Triệu chứng không điển hình:
Đặc biệt ở phụ nữ, người cao tuổi, người tiểu đường: đôi khi chỉ cảm thấy mệt mỏi, đầy tức vùng thượng vị hoặc khó tiêu.
Biến chứng nếu không điều trị:
- Nhồi máu cơ tim.
- Suy tim mạn tính.
- Rối loạn nhịp tim, đột tử.
V. Chẩn đoán và điều trị
Các phương pháp chẩn đoán:
- Điện tâm đồ (ECG): Phát hiện thiếu máu cơ tim.
- Siêu âm tim: Đánh giá chức năng co bóp tim.
- Chụp CT hoặc chụp mạch vành xâm lấn: Xác định vị trí và mức độ hẹp.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra lipid máu, đường huyết, men tim.
Hướng điều trị:
- Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc hạ lipid máu, thuốc hạ huyết áp, thuốc chống kết tập tiểu cầu thuốc giãn mạch.
- Can thiệp mạch vành qua da: Nong mạch, đặt giá đỡ (stent) mạch vành để khôi phục lưu lượng máu đến cơ tim.
Hình 3: Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus do USM Healthcare sản xuất
- Phẫu thuật tim: Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành nếu tắc nghẽn nặng.
VI. Phòng ngừa bệnh mạch vành
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ.
- Ăn uống lành mạnh: Tăng cường chất xơ, cá, hạt, hạn chế ăn dầu mỡ.
- Vận động đều đặn: Ít nhất 150 phút/tuần.
- Giữ tinh thần thoải mái: Quản lý stress, ngủ đủ giấc.
- Kiểm soát bệnh nền: Huyết áp, tiểu đường, mỡ máu.
Kết luận
Bệnh mạch vành là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong tim mạch, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Chăm sóc tim không chỉ là điều trị khi bệnh xuất hiện, mà là hành trình duy trì sức khỏe tim mạch mỗi ngày.
Tác giả tổng hợp ./.
Tài liệu tham khảo:
American Heart Association. (2020). What is coronary artery disease? American Heart Association.
https://www.heart.org/en/health-topics/consumer-healthcare/what-is-cardiovascular-disease/coronary-artery-disease
Mayo Clinic. (2022). Coronary artery disease. Mayo Clinic.
https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/coronary-artery-disease/symptoms-causes/syc-20350613
Centers for Disease Control and Prevention (CDC). (n.d.). About coronary artery disease (CAD) | Heart disease. CDC.
https://www.cdc.gov/heart-disease/about/about-cad.html
Mayo Clinic. (2022). Coronary artery disease: Diagnosis and treatment. Mayo Clinic.
https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/coronary-artery-disease/diagnosis-treatment/drc-20350619