loader
loader
10/04/2024

KIM LUỒN TĨNH MẠCH NGOẠI BIÊN: SO SÁNH VẬT LIỆU ỐNG THÔNG FEP VÀ PUR

I Kim luồn tĩnh mạch là gì?

Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên (Peripheral Intravenous Catheter – PIVC) là một vật tư y tế thiết yếu trong chăm sóc và điều trị. Đây là loại kim tiêm có kèm theo ống thông, được điều dưỡng hoặc nhân viên y tế sử dụng để đưa thuốc, dịch truyền, máu hoặc chất dinh dưỡng trực tiếp vào hệ tuần hoàn của bệnh nhân, đồng thời có thể duy trì trong lòng mạch nhiều ngày, giúp hạn chế số lần chích kim lặp lại và tạo thuận lợi cho việc lấy mẫu xét nghiệm khi cần.

II. Phân loại

Có nhiều loại kim luồn được thiết kế với những kích thước mũi kim khác nhau dao động từ 1,4 – 2,4mm, tùy theo mục đích sử dụng khác nhau. Kích cỡ kim luồn được xác định bằng đơn vị Gauge (G); số Gauge càng nhỏ thì đường kính kim càng lớn. Để thuận tiện cho quá trình sử dụng thì kim luồn được phân loại dựa theo màu sắc.

Bảng 1: Phân loại và các thông số phổ biến của kim luồn tĩnh mạch ngoại biên

SizeMàu sắcĐường kính (mm)Chiều dài (mm)Lưu lượng (ml/phút)
14GCam2.045270
16GXám1.745200
17GTrắng1.545125
18GXanh lá1.34595
20GHồng1.13262
22GXanh dương0.92533
24GVàng0.71920
26GTím0.61915

Hình 1: Kích cỡ kim luồn được phân loại dựa theo màu sắc khác nhau

III. Nguyên vật liệu của ống thông

Hiện nay, hai loại nguyên liệu chính được sử dụng để sản xuất ống thông cho kim luồn tĩnh mạch ngoại biên là Fluorinated Ethylene Propylene (FEP)Polyurethane (PUR). Mỗi loại vật liệu mang những đặc tính cơ học riêng biệt, phù hợp với những chỉ định lâm sàng khác nhau.

Bảng 2: So sánh ưu và nhược điểm của hai nguyên vật liệu ống thông

FEPPUR
Ưu điểm– Có độ cứng và độ bền cơ học tốt -> hạn chế hiện tượng gãy hoặc gập ống thông

– Mang lại cảm giác “chắc tay” cho nhân viên y tế trong quá trình tiêm truyền.

 

– Độ mềm dẻo cao, linh hoạt và thích nghi tốt với hình thái giải phẫu đa dạng của tĩnh mạch.

– Giảm nguy cơ tổn thương thành mạch.

– Hạn chế đau trong quá trình thao tác, tạo cảm giác thoải mái cho bệnh nhân trong quá trình lưu kim.

Hạn chếDo đặc tính cứng:

– Tăng nguy cơ gây tổn thương thành mạch

– Bệnh nhân cảm giác đau hoặc khó chịu trong thời gian lưu ống thông kèo dài, dễ viêm nhiễm.

Do đặc tính mềm dẻo:

– Tạo cảm giác ống thông bị chùn khi tiêm.

– Nguy cơ ống thông bị gập hoặc xẹp lòng khi bệnh nhân cử động mạnh.

Ứng dụng phù hợpCác trường hợp cần truyền dịch áp lực cao hoặc khi yêu cầu lưu ống thông trong thời gian dài.Các trường hợp tĩnh mạch nhỏ, khó, bệnh nhân nhạy cảm (trẻ em, người già,…)


Hình 2: Kim luồn tĩnh mạch Vinacath với ống thông FEP do USM Healthcare sản xuất


Hình 3: Kim luồn tĩnh mạch Favocath với ống thông PUR do USM Healthcare sản xuất

IV. Kết luận

Cả FEP và PUR đều là vật liệu an toàn, đáp ứng tiêu chuẩn y tế và được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất ống thông kim luồn tĩnh mạch ngoại biên. Việc lựa chọn loại vật liệu nào phụ thuộc vào tình trạng tĩnh mạch, yêu cầu truyền dịch hoặc thuốc, cũng như đặc điểm bệnh nhân.

  • FEP: thích hợp trong các trường hợp cần độ bền cơ học, ổn định hoặc truyền dịch áp lực cao
  • PUR: thích hợp cho bệnh nhân có tĩnh mạch nhỏ, khó, hoặc cần đảm bảo sự thoải mái, hạn chế biến chứng viêm tĩnh mạch của bệnh nhân.

Sự phân biệt này giúp nhân viên y tế đưa ra lựa chọn phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và trải nghiệm chăm sóc cho bệnh nhân.